VN520


              

具體化

Phiên âm : jù tǐ huà.

Hán Việt : cụ thể hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把抽象、無形的事物或概念, 變為有形可見、或有數字依據的形式。


Xem tất cả...