Phiên âm : jù chén.
Hán Việt : cụ trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細的陳述。《文選.古詩十九首.今日良宴會》:「今日良宴會, 歡樂難具陳。」唐.杜甫〈奉贈韋左丞丈二十韻〉:「丈人試靜聽, 賤子請具陳。」