VN520


              

具陳

Phiên âm : jù chén.

Hán Việt : cụ trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詳細的陳述。《文選.古詩十九首.今日良宴會》:「今日良宴會, 歡樂難具陳。」唐.杜甫〈奉贈韋左丞丈二十韻〉:「丈人試靜聽, 賤子請具陳。」


Xem tất cả...