VN520


              

具舉

Phiên âm : jù jǔ.

Hán Việt : cụ cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.全部舉高。《文選.張衡.東京賦》:「火列具舉, 武士星敷。」2.皆已實行。《文選.沈約.齊故安陸昭王碑文》:「禮義既敷, 威刑具舉。」


Xem tất cả...