VN520


              

具备

Phiên âm : jù bèi.

Hán Việt : cụ bị.

Thuần Việt : có; đầy đủ; có đủ; có sẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có; đầy đủ; có đủ; có sẵn
具有;齐备
jùbèitiáojiàn.
có đủ điều kiện.
新中国的青年必须具备建设祖国和保卫祖国的双重本领.
xīn zhōngguó de qīngnián bìxū jùbèi jiànshè zǔguó hé bǎowèi zǔguó de shuāngchóng běnlǐng.
thanh niên thời đại mới Tr


Xem tất cả...