Phiên âm : jù bèi.
Hán Việt : cụ bị.
Thuần Việt : có; đầy đủ; có đủ; có sẵn.
có; đầy đủ; có đủ; có sẵn
具有;齐备
jùbèitiáojiàn.
có đủ điều kiện.
新中国的青年必须具备建设祖国和保卫祖国的双重本领.
xīn zhōngguó de qīngnián bìxū jùbèi jiànshè zǔguó hé bǎowèi zǔguó de shuāngchóng běnlǐng.
thanh niên thời đại mới Tr