Phiên âm : jù tǐ.
Hán Việt : cụ thể.
Thuần Việt : cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ.
cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ
细节方面很明确的;不抽象的;不笼统的
jùtǐhuà.
cụ thể hoá.
具体计划.
jùtǐ jìhuá.
kế hoạch cụ thể.
深入群众,具体地了解情况.
shēnrù qúnzhòng, jùtǐ dì liǎojiě qíngkuàng.
đi sâu vào quần ch