VN520


              

兵疲馬困

Phiên âm : bīng pí mǎ kùn.

Hán Việt : binh bì mã khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兵士疲憊, 馬匹乏困。形容久戰之後軍隊疲困的樣子。如:「剛經過一場大戰, 兵疲馬困之際, 我不主張再打。」


Xem tất cả...