Phiên âm : bīng jiāo.
Hán Việt : binh giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰爭。如:「原為兩個友好的鄰邦, 竟因貿易利益, 弄到兵交的地步。」三國魏.阮瑀〈為曹公作書與孫權〉:「古者兵交, 使在其中。」晉.陸機〈辯亡論上〉:「威稜則夷羿震盪, 兵交則醜虜授馘。」