Phiên âm : bīng zhàng.
Hán Việt : binh trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兵器的總稱。《漢書.卷四七.文三王傳.梁懷王劉揖傳》:「願令王, 非耕、祠, 法駕毋得出宮, 盡出馬置外苑, 收兵杖藏私府, 毋得以金錢財物假賜人。」也作「兵仗」。