Phiên âm : bīng yào.
Hán Việt : binh yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有關戰爭的戰術或戰略的系統知識。《三國演義》第一八回:「紹好為虛勢, 不知兵要, 公以少克眾, 用兵如神, 此武勝也。」