VN520


              

兵書寶劍峽

Phiên âm : bīng shū bǎo jiàn xiá.

Hán Việt : binh thư bảo kiếm hạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長江三峽西陵峽的一部分。相傳諸葛亮曾將兵書及寶劍藏於峽中, 故稱為「兵書寶劍峽」。長約五公里, 沿途皆是懸崖絕壁。也稱為「米倉峽」。


Xem tất cả...