Phiên âm : bīng luàn.
Hán Việt : binh loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 兵難, 兵災, .
Trái nghĩa : , .
因戰爭而引起的禍害。《儒林外史》第四○回:「不想遭了兵亂, 流落在這裡五六年, 不得回去。」
nạn binh hoả; binh tai; tai hoạ chiến tranh; quấy nhiễu và tai hoạ do chiến tranh。因戰爭而造成的騷擾和災害;兵災。