Phiên âm : bīng bù yóu jiàng.
Hán Việt : binh bất do tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手下的人不服從上位者的指派調度。如:「兵不由將是軍中大忌。」