Phiên âm : guān dì miào.
Hán Việt : quan đế miếu.
Thuần Việt : Quan Đế miếu; miếu Quan Công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quan Đế miếu; miếu Quan Công奉祀关公的庙宇以其子关平、部将周仓配享