VN520


              

六親不認

Phiên âm : liù qīn bù rèn.

Hán Việt : lục thân bất nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

六親, 泛指所有親屬。形容不留情面或不講情義。例身為執法人員, 辦案時就該大公無私, 六親不認。
六親, 泛指所有親屬。六親不認形容不留情面或不講情義。如:「他發財了, 卻六親不認, 刻薄寡恩!」

mất hết tính người (lục thân bao gồm bố, mẹ, anh, em, vợ, con đều không nhận)。
形容人沒有情義或不講情面。


Xem tất cả...