VN520


              

六月

Phiên âm : liù yuè.

Hán Việt : lục nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.小雅》的篇名。共六章。根據〈詩序〉:「六月, 宣王北伐也。」首章二句為:「六月棲棲, 戎車既飭。」


Xem tất cả...