VN520


              

六問三推

Phiên âm : liù wèn sān tuī.

Hán Việt : lục vấn tam thôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

再三反覆的審訊。元.無名氏《爭報恩》第三折:「乾著你六問三推, 生將我千刀萬剁。」《初刻拍案驚奇》卷一一:「至于扳誣冤枉的, 卻又六問三推, 千般鍛煉。」也作「三推六問」。


Xem tất cả...