VN520


              

六馬仰秣

Phiên âm : liù mǎ yǎng mò.

Hán Việt : lục mã ngưỡng mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容樂聲優美動聽, 連馬都輟食仰首傾聽。《荀子.勸學》:「昔者瓠巴鼓瑟而流魚出聽, 伯牙鼓琴而六馬仰秣。」漢.王充《論衡.率性》:「推此以論, 百獸率舞, 潭魚出聽, 六馬仰秣, 不復疑矣。」


Xem tất cả...