VN520


              

六籍

Phiên âm : liù jí.

Hán Việt : lục tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.六部儒家書籍。指《詩》、《書》、《易》、《禮》、《春秋》、《樂》。《北史.卷三四.江式傳》:「文字著六籍之宗, 五教之始。」2.佛學上以《大般若經》、《金剛經》、《維摩詰經》、《楞伽經》、《圓覺經》、《楞嚴經》, 號為「禪家六籍」。


Xem tất cả...