Phiên âm : liù ruì.
Hán Việt : lục thụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代王、公、侯、伯、子、男諸侯於朝聘時所持的六種玉制信符, 以別尊卑。《周禮.春官.大宗伯》:「以玉作六瑞, 以等邦國, 王執鎮圭, 公執桓圭, 侯執信圭, 伯執躬圭, 子執穀璧, 男執蒲璧。」