Phiên âm : liù rén.
Hán Việt : lục nhâm.
Thuần Việt : lục nhâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lục nhâm (một quẻ bói)旧时一种占卜方法,用阴阳五行来推算吉凶祸福(六十组干支中,起头是'壬'字的有六组,故称六壬)