VN520


              

六壬

Phiên âm : liù rén.

Hán Việt : lục nhâm.

Thuần Việt : lục nhâm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lục nhâm (một quẻ bói)
旧时一种占卜方法,用阴阳五行来推算吉凶祸福(六十组干支中,起头是'壬'字的有六组,故称六壬)


Xem tất cả...