VN520


              

六房書吏

Phiên âm : liù fáng shū lì.

Hán Việt : lục phòng thư lại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

六房, 指古代地方衙門吏、戶、禮、兵、刑、工六個單位。「六房書吏」指地方衙門的書吏。《官場現形記》第三四回:「等到拜過印, 升堂點卯, 六房書吏, 只有三個人。」


Xem tất cả...