VN520


              

六兒

Phiên âm : liù ér.

Hán Việt : lục nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜劇中家僮的通稱。元.鄭廷玉《金鳳釵》第三折:「張千云:『六兒, 相公呼喚你哩!』」元.無名氏《百花亭》第一折:「六兒云:『莫說我家官人, 連六兒也惶恐惶恐。』」


Xem tất cả...