Phiên âm : liù qīn.
Hán Việt : lục thân.
Thuần Việt : lục thân; họ hàng; thân thuộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lục thân; họ hàng; thân thuộc (sáu người thân: phụ, mẫu, huynh, đệ, thê, tử)六种亲属, 究竟指哪些亲属说法不一,较早的一种说法是指父母兄弟妻子泛指亲属