Phiên âm : gōng kuài mǔ chí.
Hán Việt : công khoái mẫu thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用餐時, 為了保持衛生, 避免疾病傳染, 公眾挾菜、取湯時另置的筷子與湯匙。如:「團體聚餐時, 除了個人所用的碗筷外, 最好準備公筷母匙。」