Phiên âm : gōng mǔ.
Hán Việt : công mẫu.
Thuần Việt : A; công mẫu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A; công mẫu (100 mét vuông)公制地积单位,等于100平,合0.15市亩