VN520


              

公亩

Phiên âm : gōng mǔ.

Hán Việt : công mẫu.

Thuần Việt : A; công mẫu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

A; công mẫu (100 mét vuông)
公制地积单位,等于100平,合0.15市亩


Xem tất cả...