Phiên âm : gōng yú.
Hán Việt : công dư.
Thuần Việt : giờ nghỉ; ngoài giờ hành chánh; ngoài giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ nghỉ; ngoài giờ hành chánh; ngoài giờ办公时间以外的时间