Phiên âm : gōng shì cuī gào chéng xù.
Hán Việt : công thị thôi cáo trình tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法院依當事人聲請, 以公示方法, 催告不明的利害關係人, 於一定期間, 申報權利;如果不申報, 即令利害關係人喪失權利的特別程序。其適用對象, 原則上為得依背書轉讓的有價證券。