Phiên âm : gōng pú.
Hán Việt : công phó.
Thuần Việt : công bộc; người đầy tớ của nhân dân; quan chức; đầ.
công bộc; người đầy tớ của nhân dân; quan chức; đầy tớ nhân dân
为公众服务的人
shèhùi gōngpū
người công bộc của xã hội
人民公仆
rénmíngōngpū
người đầy tớ của nhân dân