Phiên âm : gōng liǎo.
Hán Việt : công liễu.
Thuần Việt : đưa ra giải quyết chung; giải quyết chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đưa ra giải quyết chung; giải quyết chung双方发生纠纷,通过上级或主管部门调解或判决了结(跟'私了'相对)