VN520


              

公了

Phiên âm : gōng liǎo.

Hán Việt : công liễu.

Thuần Việt : đưa ra giải quyết chung; giải quyết chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đưa ra giải quyết chung; giải quyết chung
双方发生纠纷,通过上级或主管部门调解或判决了结(跟'私了'相对)


Xem tất cả...