VN520


              

公祖

Phiên âm : gōng zǔ.

Hán Việt : công tổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊日士紳對巡撫、按察司、道臺、知府等本地長官的稱謂。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「若非老公祖神明燭照, 小女之冤, 幾無所伸矣。」2.複姓。如史記仲尼弟子傳有公祖句茲。


Xem tất cả...