Phiên âm : gōng zhòng .
Hán Việt : công chúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 公家, .
Trái nghĩa : 私人, .
♦Quần chúng, mọi người. ☆Tương tự: công gia 公家. ★Tương phản: tư nhân 私人. ◎Như: cảnh sát yếu bảo hộ công chúng đích an toàn 警察要保護公眾的安全.