VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
公爺
Phiên âm :
gōng ye.
Hán Việt :
công da.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
敬稱封公爵的人。
公門裡好修行 (gōng mén lǐ hǎo xiū xíng) : công môn lí hảo tu hành
公共汽车停靠站 (gōng gòng qì chē tíng kào zhàn) : Bến đỗ xe buýt
公权 (gōng quán) : công quyền
公示催告程序 (gōng shì cuī gào chéng xù) : công thị thôi cáo trình tự
公婆 (gōng pó ) : công bà
公房 (gōng fáng) : nhà nước; nhà thuộc diện nhà nước
公亩 (gōng mǔ) : A; công mẫu
公諸同好 (gōng zhū tóng hào) : công chư đồng hảo
公务员保险 (gōng wù yuán bǎo xiǎn) : Bảo hiểm công chức
公之于众 (gōng zhī yú zhòng) : truyền tin
公而忘私 (gōngér wàng sī) : chí công vô tư; vì việc công, quên việc riêng
公啟 (gōng qǐ) : công khải
公事护照 (gōng shì hù zhào) : Hộ chiếu công vụ
公了 (gōng liǎo) : đưa ra giải quyết chung; giải quyết chung
公仆 (gōng pú) : công bộc; người đầy tớ của nhân dân; quan chức; đầ
公余 (gōng yú) : giờ nghỉ; ngoài giờ hành chánh; ngoài giờ
Xem tất cả...