Phiên âm : gōng mu liǎ.
Hán Việt : công mẫu lưỡng.
Thuần Việt : hai vợ chồng; hai ông bà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai vợ chồng; hai ông bà夫妻二人老公母俩的感情可真好。lǎogōng mǔliǎ de gǎnqíng kězhēn hǎo。tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.