VN520


              

公安

Phiên âm : gōng ān .

Hán Việt : công an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦An ninh công cộng.
♦Giữ gìn trị an về trật tự công cộng, tài sản, v.v. ◎Như: công an cục 公安局 sở công an.
♦Tên huyện ở tỉnh Hồ Bắc.


Xem tất cả...