VN520


              

公子王孫

Phiên âm : gōng zǐ wáng sūn.

Hán Việt : công tử vương tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 公子哥兒, 紈褲子弟, .

Trái nghĩa : , .

泛指官僚、貴族的子弟。唐.楊烱〈唐右將軍魏哲神道碑〉:「文昭武穆, 方駕齊驅, 公子王孫, 未輪華轂。」《西遊記》第一二回:「你看那長安城裡, 行商坐賈、公子王孫、墨客文人、大男小女, 無不爭看誇獎。」也作「王孫公子」。


Xem tất cả...