Phiên âm : quán bù.
Hán Việt : toàn bộ.
Thuần Việt : toàn bộ; tất cả.
Đồng nghĩa : 統統, 全數, 悉數, 總共, 總計, 所有, 通盤, 全豹, 全盤, 全面, 全體, 整個, 掃數, .
toàn bộ; tất cả
各个部分的总和;整个
quánbù lìliàng.
toàn bộ lực lượng.
问题已经全部解决.
wèntí yǐjīng quánbù jiějué.
vấn đề đã được giải quyết xong.