Phiên âm : quán jú.
Hán Việt : toàn cục.
Thuần Việt : toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc整个的局面