VN520


              

全始全終

Phiên âm : quán shǐ quán zhōng.

Hán Việt : toàn thủy toàn chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 有頭有尾, .

Trái nghĩa : 翻雲覆雨, 虎頭蛇尾, .

有好的開始及圓滿的結束。《三國演義》第八六回:「孤正欲與蜀主講和, 但恐蜀主年輕識淺, 不能全始全終耳。」《西遊記》第六四回:「聖僧不必閒敘, 出家人全始全終。既有起句, 何無結句?卒望成之。」

trọn vẹn trước sau; toàn thuỷ toàn chung。
(做事)從頭到尾,完全一致。


Xem tất cả...