VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
全力
Phiên âm :
Quán lì.
Hán Việt :
toàn lực.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
全明星阵容的 (quán míng xīng zhèn róng de) : Trận địa của các ngôi sao
全国运动会 (quán guó yùn dòng huì) : Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
全稱 (quán chēng) : toàn xưng
全勤奖 (quán qín jiǎng) : Thưởng chuyên cần
全球環境變遷資訊系統 (quán qiú huán jìng biàn qiān zī xùn xì tǒng) : toàn cầu hoàn cảnh biến thiên tư tấn hệ thống
全額 (quán é) : toàn ngạch
全体船员 (quán tǐ chuán yuán) : Toàn thể thuyền viên
全神貫注 (quán shén guàn zhù) : toàn thần quán chú
全國不分區代表 (quán guó bù fēn qū dài biǎo) : toàn quốc bất phân khu đại biểu
全始全終 (quán shǐ quán zhōng) : toàn thủy toàn chung
全国 (quánguó) : toàn quốc
全部 (quán bù) : toàn bộ; tất cả
全开 (quán kāi) : cả trang in
全局 (quán jú) : toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc
全力 (Quán lì) : toàn lực
全面 (quán miàn ) : toàn diện
Xem tất cả...