VN520


              

全額

Phiên âm : quán é.

Hán Việt : toàn ngạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全數的數額。例主辦單位將這次愛心義賣所得, 全額捐給殘障福利單位。
全部的數額。如:「慈善義賣所得已全額捐給社會福利機構。」


Xem tất cả...