Phiên âm : quán pán.
Hán Việt : toàn bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 通盤, .
Trái nghĩa : , .
全局、全體。例今年的廠房擴建計畫是由總經理全盤統籌的。全部、全體。《文明小史》第四一回:「這辦學堂一事, 兄弟已全盤交付吾兄, 吾兄看著怎麼好就怎麼辦。」
toàn bộ; toàn diện; tổng thể (sự vật trừu tượng)。全部;全面(多用於抽象事物)。計劃全盤。kế hoạch tổng thể.全盤考慮。suy xét toàn diện.