VN520


              

全盤

Phiên âm : quán pán.

Hán Việt : toàn bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 通盤, .

Trái nghĩa : , .

全局、全體。例今年的廠房擴建計畫是由總經理全盤統籌的。
全部、全體。《文明小史》第四一回:「這辦學堂一事, 兄弟已全盤交付吾兄, 吾兄看著怎麼好就怎麼辦。」

toàn bộ; toàn diện; tổng thể (sự vật trừu tượng)。
全部;全面(多用於抽象事物)。
計劃全盤。
kế hoạch tổng thể.
全盤考慮。
suy xét toàn diện.


Xem tất cả...