VN520


              

入木三分

Phiên âm : rù mù sān fēn.

Hán Việt : nhập mộc tam phân.

Thuần Việt : lập luận sắc sảo; bàn tán sâu sắc; ăn vào gỗ sâu b.

Đồng nghĩa : 鞭辟入裡, 力透紙背, .

Trái nghĩa : 不著邊際, .

lập luận sắc sảo; bàn tán sâu sắc; ăn vào gỗ sâu ba phân
相传晋代书法家王羲之在木板上写字,刻字的人发现墨汁透入木板有三分深(见于唐代张怀瓘《书断》)后用来形容书法有力,也用来比喻议论深刻


Xem tất cả...