Phiên âm : rù wǎng.
Hán Việt : nhập võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 上鉤, 入彀, .
Trái nghĩa : , .
1.進入網中。如:「誘魚入網」。2.比喻進入圈套。如:「你當誘餌, 引他入網。」