VN520


              

入網

Phiên âm : rù wǎng.

Hán Việt : nhập võng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 上鉤, 入彀, .

Trái nghĩa : , .

1.進入網中。如:「誘魚入網」。2.比喻進入圈套。如:「你當誘餌, 引他入網。」


Xem tất cả...