Phiên âm : rù gòu.
Hán Việt : nhập cấu.
Thuần Việt : vào tròng .
Đồng nghĩa : 中計, 上鉤, 入網, .
Trái nghĩa : , .
vào tròng (ví với việc bị khống chế, sai khiến)唐太宗在端门看见新进士鱼贯而出,高兴地说,'天下英雄入吾彀中矣(见于《唐摭言·述进士》)'彀'是使劲张弓,'彀中'指箭能射及的范围比喻受人牢笼,由他操 纵比喻合乎一般程式或要求