VN520


              

入人

Phiên âm : rù rén.

Hán Việt : nhập nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感化人, 使去惡存善。宋.歐陽修〈縱囚論〉:「蓋恩德入人之深, 而移人之速, 有如是者矣。」


Xem tất cả...