Phiên âm : rù rén.
Hán Việt : nhập nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感化人, 使去惡存善。宋.歐陽修〈縱囚論〉:「蓋恩德入人之深, 而移人之速, 有如是者矣。」