VN520


              

党费

Phiên âm : dǎng fèi.

Hán Việt : đảng phí.

Thuần Việt : kinh phí hoạt động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh phí hoạt động (đảng)
政党的活动经费
党员按期向所在的党的基层组织交纳的钱


Xem tất cả...