Phiên âm : dǎng fèi.
Hán Việt : đảng phí.
Thuần Việt : kinh phí hoạt động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh phí hoạt động (đảng)政党的活动经费党员按期向所在的党的基层组织交纳的钱