Phiên âm : dǎng tuán.
Hán Việt : đảng đoàn.
Thuần Việt : đảng và đoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảng và đoàn党派和团体的简称,在中国特指共产党和共青团某些国家议会中,属于同一政党的代表的集体