Phiên âm : dǎng gāng.
Hán Việt : đảng cương.
Thuần Việt : cương lĩnh của Đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cương lĩnh của Đảng党章的总纲,是一个政党的最基本的政治纲领和组织纲领