Phiên âm : dǎng yǔ.
Hán Việt : đảng vũ.
Thuần Việt : vây cánh; chân tay; bộ hạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây cánh; chân tay; bộ hạ (mang nghĩa xấu)̣指某个派别或集团首领下面的追随者(含贬义)