VN520


              

党卫队

Phiên âm : dǎng wèi duì.

Hán Việt : đảng vệ đội.

Thuần Việt : Schutzstaffel; đảng SS; đảng vệ đội; đảng vệ quân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Schutzstaffel; đảng SS; đảng vệ đội; đảng vệ quân (lực lượng an ninh đặc biệt bảo vệ cho Hít-le và các yếu nhân trong Đảng quốc xã - Phát-xít Đức )
德国法西斯的特务组织,又叫党卫军


Xem tất cả...